--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ taking into custody chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
turbogenerator
:
(kỹ thuật) Tuabin phát điện
+
swage
:
(kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép
+
merry
:
vui, vui vẻto make merry vui đùa, chơi đùa; liên hoanto make merry over somebody trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai
+
incased
:
được bọc, được để trong túi, trong hộp