--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ taking into custody chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
concurrent operation
:
hai hoặc nhiều quá trình hoạt động cùng xảy ra tại một thời điểm.
+
foundation garment
:
đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...)
+
comb-footed spider
:
(động vật học) nhện chân lược.
+
deficiency disease
:
bệnh thiếu vitamin
+
creatine phosphate
:
chất phosphocreatine